--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
môi giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
môi giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: môi giới
+ noun
agency; medium ; intermediatery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "môi giới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"môi giới"
:
môi giới
mũi giùi
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
môi giới
:
agency; medium ; intermediatery
+
vạn thọ
:
marigold
+
allographic
:
thuộc hoặc liên quan tới biến thể của chữ cái
+
clock radio
:
đồng hồ gắn với đài (được cài để mở tự động)
+
roundabout
:
theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất)to go by a roundabout route đi bằng con đường vòng