--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
môi giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
môi giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: môi giới
+ noun
agency; medium ; intermediatery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "môi giới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"môi giới"
:
môi giới
mũi giùi
Lượt xem: 740
Từ vừa tra
+
môi giới
:
agency; medium ; intermediatery
+
bloc
:
(chính trị) khốileft-wing parties bloc khối các đảng phái tảsterling bloc khối đồng bảng Anh
+
losel
:
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ vô giá trị, người không ra gì, đồ vô lại, đồ giá áo túi cơm
+
dribblet
:
lượng nhỏ, món tiền nhỏto pay by driblets trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt
+
baffle
:
sự cản trở, sự trở ngại